Đo đạc địa chính là một trong những hoạt động quan trọng của ngành địa chính, nhằm cung cấp những thông tin về hình dạng, kích thước, vị trí và giới hạn của các đối tượng địa chính trên mặt đất. Đo đạc địa chính có vai trò thiết thực trong việc quản lý, sử dụng và phát triển các tài nguyên đất đai, bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất và phục vụ cho các mục tiêu kinh tế – xã hội của đất nước.
Để có thể thực hiện tốt công tác đo đạc địa chính, người làm địa chính cần được trang bị những kiến thức cơ bản về địa chính, các chức năng nhiệm vụ của địa chính; hệ thống địa chính Việt Nam và các khái niệm về bản đồ địa chính; quy trình thành lập bản đồ địa chính bằng phương pháp toàn đạc và thành lập bản đồ địa chính từ ảnh hàng không. Bài luận này sẽ trình bày về những nội dung này theo thứ tự sau:
– Phần 1: Giới thiệu về địa chính và các khái niệm cơ bản liên quan.
– Phần 2: Hệ thống địa chính Việt Nam và vai trò của bản đồ địa chính.
– Phần 3: Quy trình thành lập bản đồ địa chính bằng phương pháp toàn đạc.
– Phần 4: Quy trình thành lập bản đồ địa chính từ ảnh hàng không.
– Phần 5: Kết luận và kiến nghị.
Phần 1: Giới thiệu về địa chính và các khái niệm cơ bản liên quan
Địa chính là một ngành khoa học kỹ thuật, nghiên cứu về các quy luật tự nhiên và xã hội liên quan đến sự hình thành, phân bố, sử dụng và quản lý các tài nguyên đất đai. Địa chính có ba lĩnh vực cơ bản là:
– Đo đạc và bản đồ hóa: là công tác thu thập, xử lý và biểu diễn các thông tin về hình dạng, kích thước, vị trí và giới hạn của các đối tượng trên mặt đất, như ranh giới quốc gia, ranh giới hành chính, ranh giới sử dụng
đất, công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, điện lực, viễn thông, môi trường, tài nguyên thiên nhiên… Bản
đồ là sản phẩm của công tác này, được dùng để biểu diễn các thông tin trên theo một tỷ lệ nhất
định.
– Đăng ký quyền sử dụng
đất: là công tác ghi nhận và công nhận các quyền hợp pháp của người sử dụng
đất theo quy
định của pháp luật. Sổ
đỏ là sản phẩm của công tác này, được dùng để ghi nhận các thông tin về người sử dụng
đất, diện tích, vị trí, mục
đích sử dụng, thời hạn sử dụng, giá trị và các giao dịch liên quan đến quyền sử dụng
đất.
– Quản lý đất đai: là công tác điều hành và kiểm soát các hoạt động liên quan đến đất đai, như phân bố, phân loại, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thuế đất, giải phóng mặt bằng, giải quyết tranh chấp đất đai, bảo vệ đất đai… Quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền là sản phẩm của công tác này, được dùng để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất theo pháp luật.
Trong ba lĩnh vực trên, đo đạc và bản đồ hóa là nền tảng cho hai lĩnh vực còn lại. Đo đạc và bản đồ hóa cung cấp những thông tin chính xác và khách quan về các đối tượng trên mặt đất, làm cơ sở cho việc xác định quyền sử dụng đất và quản lý đất đai. Đo đạc và bản đồ hóa cũng là công cụ để thể hiện các kết quả của công tác đăng ký quyền sử dụng đất và quản lý đất đai trên bản đồ.
Đo đạc
địa chính là một phần của công tác đo
đạc và bản đồ hóa, chuyên biệt hóa cho các đối tượng
địa chính. Đối tượng
địa chính là các đối tượng có liên quan
đến sự hình thành, phân bố, sử dụng và quản lý các tài nguyên đất
đai, bao gồm:
– Ranh giới quốc gia: là ranh giới pháp lý giữa hai nước hoặc hai lãnh thổ có chủ quyền khác nhau.
– Ranh giới hành chính: là ranh giới pháp lý giữa hai đơn vị hành chính cùng cấp hoặc khác cấp trong một nước hoặc một lãnh thổ có chủ quyền.
– Ranh giới sử dụng
đất: là ranh giới pháp lý giữa hai người sử dụng
đất khác nhau hoặc giữa người sử dụng
đất và nhà nước trong một
đơn vị hành chính.
– Công trình xây dựng: là các tác phẩm do con người xây dựng trên mặt đất hoặc dưới lòng đất, như nhà ở, nhà xưởng, trường học, bệnh viện, cầu,
đường, kênh,
đập…
– Giao thông: là các tuyến giao thông trên mặt đất hoặc dưới lòng đất, như
đường bộ,
đường sắt,
đường thủy,
đường hàng không…
– Thủy lợi: là các công trình liên quan đến việc khai thác, sử dụng và điều tiết nguồn nước trên mặt đất hoặc dưới lòng đất, như kênh,
đập,
hồ,
trạm bơm…
– Điện lực: là các công trình liên quan đến việc sản xuất, truyền