Quy hoạch đô thị bền vững là một trong những nhiệm vụ quan trọng của các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng dân cư trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng gia tăng và gây ra nhiều vấn đề về môi trường, xã hội và kinh tế. Quy hoạch đô thị bền vững là quá trình thiết kế và phát triển các khu đô thị sao cho đảm bảo sự phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và công bằng xã hội cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày một số khái niệm cơ bản, nguyên tắc và tiêu chí của quy hoạch đô thị bền vững, cũng như một số ví dụ thực tiễn của các thành phố bền vững trên thế giới. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về quy hoạch đô thị bền vững, cũng như khơi gợi ý tưởng và hành động cho việc xây dựng các khu đô thị bền vững ở Việt Nam.
## Khái niệm quy hoạch đô thị bền vững
Quy hoạch đô thị là quá trình lập kế hoạch và điều chỉnh sử dụng đất, hạ tầng, giao thông, dịch vụ công cộng, không gian xanh và các yếu tố khác của một khu đô thị để phục vụ cho các mục tiêu phát triển. Quy hoạch đô thị có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các khu đô thị, ảnh hưởng đến sự phân bố và liên kết của các hoạt động kinh tế, xã hội và môi trường trong không gian đô thị.
Quy hoạch đô thị bền vững là quy hoạch đô thị theo hướng phát triển bền vững. Phát triển bền vững là phát triển “đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm giảm khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của họ” (Báo cáo Brundtland, 1987). Phát triển bền vững có ba mặt: kinh tế, xã hội và môi trường. Do đó, quy hoạch đô thị bền vững là quy hoạch đô thị sao cho:
– Tạo ra sự phát triển kinh tế lâu dài, hiệu quả và công bằng cho các cá nhân và cộng đồng trong khu đô thị.
– Bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường tự nhiên và nhân tạo trong khu đô thị, giảm thiểu sự tiêu hao và ô nhiễm của các nguồn tài nguyên.
– Nâng cao chất lượng cuộc sống và sự liên kết xã hội của các cư dân trong khu đô thị, đảm bảo sự tham gia, bình đẳng và công lý xã hội cho tất cả các nhóm dân cư.
## Nguyên tắc và tiêu chí của quy hoạch đô thị bền vững
Để thực hiện quy hoạch đô thị bền vững, các nhà quy hoạch cần tuân theo một số nguyên tắc và tiêu chí cơ bản. Một số nguyên tắc chung của quy hoạch đô thị bền vững là:
– Phát triển đô thị theo hướng tập trung và cân bằng, tránh sự phân tán và lãng phí không gian đô thị.
– Tạo ra sự đa dạng và phong phú của các chức năng, hoạt động và cơ hội trong khu đô thị, tạo điều kiện cho sự sáng tạo và hợp tác của các cá nhân và cộng đồng.
– Tận dụng và nâng cao giá trị của các tài nguyên văn hóa, lịch sử và thiên nhiên trong khu đô thị, bảo tồn và phát huy di sản đô thị.
– Tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và hiệu quả, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo và gây ô nhiễm.
– Xây dựng một hệ thống giao thông đô thị an toàn, thuận tiện và bền vững, ưu tiên cho các phương tiện giao thông công cộng và không gây ô nhiễm.
– Phát triển một mạng lưới không gian xanh liên tục và rộng khắp trong khu đô thị, cung cấp các dịch vụ sinh thái và nâng cao chất lượng không khí.
– Thúc đẩy sự tham gia rộng rãi và có trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình quy hoạch và quản lý đô thị, tôn trọng quyền lợi và lợi ích của các nhóm dân cư khác nhau.
Một số tiêu chí cụ thể để đánh giá mức độ bền vững của một khu đô thị có thể là:
– Tốc độ tăng trưởng dân số, diện tích đất sử dụng và GDP của khu đô thị.
– Tỉ lệ sử dụng đất hiệu quả, tỉ lệ xanh – xám – trắng của khu đô thị.
– Tỉ lệ sử dụng năng lượng tái tạo, chỉ số hiệu quả năng lượng, chỉ số carbon của khu đô thị.
– Chỉ số chất lượng không khí, chỉ số chất lượng nước, chỉ số sinh khí của khu đô thị.
– Chỉ số di chuyển bền vững, chỉ số an toàn giao thông, chỉ số tiếp cận giao thông công cộng của khu đô thị.
– Chỉ số tiếp cận dịch vụ công cộng, chỉ số giáo dục, chỉ số y tế của khu đô thị.
– Chỉ số thu nhập bình quân, chỉ số bất bình đẳng thu nhập, chỉ số giảm nghèo của khu đô thị.
– Chỉ số hài lòng cuộc sống, chỉ số hòa nhập xã hội, chỉ số an ninh xã hội của khu đô thị.