Kế toán môi trường là một lĩnh vực kế toán mới, nhằm đánh giá và thể hiện tác động của các hoạt động kinh tế đối với môi trường. Kế toán môi trường có thể được hiểu là việc xác định, đo lường, ghi nhận, báo cáo và kiểm toán các thông tin về chi phí, lợi ích và tài sản liên quan đến môi trường. Mục tiêu của kế toán môi trường là cung cấp các thông tin hữu ích cho các nhà quản lý, nhà đầu tư, chính phủ và cộng đồng về hiệu quả và hiệu suất của việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về khái niệm, nguồn gốc, phân loại và vai trò của kế toán môi trường trong thời đại bền vững.
Khái niệm kế toán môi trường
Theo Tổ chức Kế toán Quốc tế (IFAC), kế toán môi trường là “việc thu thập, xử lý, phân tích, diễn giải và truyền đạt các thông tin kinh tế liên quan đến môi trường cho các bên có liên quan”. Theo Hiệp hội Kế toán Quốc gia Mỹ (AICPA), kế toán môi trường là “việc xác định và báo cáo các chi phí và lợi ích liên quan đến việc tuân thủ các quy định về môi trường, việc ngăn ngừa và khắc phục ô nhiễm, việc sử dụng và tái chế tài nguyên thiên nhiên”.
Nguồn gốc kế toán môi trường
Kế toán môi trường xuất hiện từ những năm 1970, khi mà các vấn đề về ô nhiễm, biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên thiên nhiên và sự cạnh tranh giữa các nước ngày càng nghiêm trọng. Các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc (UN), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Ngân hàng Thế giới (WB) và Tổ chức Kinh tế Á-Âu (ECE) đã đưa ra các khuyến nghị và hướng dẫn về việc áp dụng kế toán môi trường trong các hoạt động kinh doanh. Các nước phát triển như Mỹ, Anh, Đức, Nhật Bản, Pháp và Canada đã tiên phong trong việc thực hiện kế toán môi trường trong các doanh nghiệp của họ. Các nước đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil, Nam Phi và Việt Nam cũng đã bắt đầu chú ý đến kế toán môi trường như một công cụ quản lý hiệu quả.
Phân loại kế toán môi trường
Kế toán môi trường có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Theo tiêu chí về phạm vi áp dụng, kế toán môi trường có thể được chia thành:
– Kế toán môi trường doanh nghiệp: là việc áp dụng kế toán môi trường trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư và tài chính của các doanh nghiệp. Kế toán môi trường doanh nghiệp bao gồm các hình thức như kế toán chi phí môi trường, kế toán quản trị môi trường, kế toán tài chính môi trường và báo cáo tài chính môi trường.
– Kế toán môi trường quốc gia: là việc áp dụng kế toán môi trường trong các hoạt động kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa của các quốc gia. Kế toán môi trường quốc gia bao gồm các hình thức như kế toán quốc gia về tài nguyên thiên nhiên, kế toán quốc gia về sự thay đổi môi trường và kế toán quốc gia về sự phát triển bền vững.
Theo tiêu chí về mục đích sử dụng, kế toán môi trường có thể được chia thành:
– Kế toán môi trường theo quy định: là việc áp dụng kế toán môi trường để tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường của các cơ quan nhà nước. Kế toán môi trường theo quy định bao gồm các hình thức như kế toán chi phí tuân thủ, kế toán chi phí khắc phục, kế toán chi phí ngăn ngừa và kế toán chi phí bảo hiểm.
– Kế toán môi trường theo lựa chọn: là việc áp dụng kế toán môi trường để cải thiện hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động liên quan đến môi trường. Kế toán môi trường theo lựa chọn bao gồm các hình thức như kế toán chi phí cơ hội, kế toán chi phí tiết kiệm, kế toán chi phí giảm thiểu và kế toán lợi ích.
Vai trò của kế toán môi trường
Kế toán môi trường có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động liên quan đến môi trường của các doanh nghiệp và các quốc gia. Cụ thể, kế toán môi trường có thể giúp:
– Nâng cao nhận thức và ý thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hợp lý.
– Cung cấp các thông tin cần thiết cho việc ra quyết định, lập kế hoạch, điều phối, kiểm soát và đánh giá các hoạt động liên quan đến môi trường.
– Thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ, phương pháp và biện pháp tiết kiệm, giảm thiểu và ngăn ngừa ô nhiễm và suy thoái môi trường.
– Tăng cường khả năng cạnh tranh và uy tín của các doanh nghiệp và các quốc gia trong thị trường quốc tế.
– Đóng góp vào việc xây dựng và phát triển